| Công nghệ quét | CIS (Contact Image Sensor) | ||
| Phương thức quét | 2 mặt tự động | ||
| Đèn chiếu sáng | Đèn LED | ||
| Tốc độ quét A4 (200/300 dpi) | Màu | 45tờ / 90 ảnh / phút | |
| Trắng đen | 45 tờ / 90 ảnh/ phút | ||
| Thang xám | 45 tờ / 90 ảnh / phút | ||
| Công suất quét | 6000 tờ/ngày | ||
| Độ phân giải đầu ra | 100 – 1,200 dpi (độ phân giải quang 300/600dpi tự động chuyển đổi) | ||
| Kích cỡ giấy quét đầu vào | Tối đa | 216 x 5,588 mm | |
| Tối thiểu | 48 x 54 mm | ||
| Độ dày giấy | Nạp giấy đơn | 0.04 – 0.5mm | |
| Nạp giấy liên tục | 0.04 – 0.5 mm | ||
| Thẻ nhựa | Lên đến 0.76 mm (độ dày + dập nổi) | ||
| Khay nạp giấy | 100 tờ (80g/m2 Khổ A4 hoặc Letter)+ 3 thẻ nhựa cứng (ISO 7810 ID-1) | ||
| Trọng lượng tài liệu | 20– 413 g/m2 | ||
| Công nghệ phát hiện giấy kép | Cảm biến sóng siêu âm | ||
| Cổng kết nối | USB 2.0 | ||
| Tính năng | · Scan 2 mặt | ||
| · Cảm biến phát hiện nạp giấy kép (kiểm soát nạp giấy kép thông minh) | |||
| · Tự động nhận biết tài liệu màu (dựa trên lượng màu và kích thước tài liệu) | |||
| · Tự động xóa viền | |||
| · Tự động cân bằng trắng dựa trên tài liệu quét | |||
| · Tự đông cân bằng sáng tối (làm rõ ảnh quét) | |||
| · Tự động cắt ảnh theo khổ giấy | |||
| · Tự động chỉnh thẳng ảnh | |||
| · Tự động xoay chiều ảnh theo đúng chiều chữ | |||
| · Tự động xóa trang trắng (dựa trên độ phủ thông tin) | |||
| · Lấp đầy lỗ bấm | |||
| · Khử nhiễu (lên đến 6x6 điểm ảnh) | |||
| · Làm mịn nền | |||
| · Xóa nền | |||
| · Lọc 3 màu cơ bản, lọc đa màu | |||
| · Xem trước ảnh quét và hiệu chỉnh trực tiếp | |||
| · Kết xuất cùng lúc nhiều chế độ ảnh (trắng đen và thang xám hoặc Trắng đen và màu) | |||
| · Nối 2 mặt tài liệu thành 1 ảnh (có thể chọn kích thước để nối những tài liệu cần trong 1 bộ tài liệu) | |||
| · Cắt 1 ảnh thành 2 ảnh | |||
| · Tách bộ bằng trang trắng | |||
| · Tách bộ bằng giấy điều khiển | |||
| · Tách bộ bằng mã vạch | |||
| · Thay đổi chức năng quét bằng giấy điều khiển | |||
| · Hỗ trợ quét sách mỏng không cần tháo gáy | |||
| · Hỗ trợ quét giấy dài lên đến 5,588mm | |||
| · Auto Preview: Xem trước tự động (lựa chọn cấu hình quét tự động bằng cửa sổ xem trước với nhiều thiết lập khác nhau) | |||
| · Auto Rescan: Quét lại tự động (lựa chọn lại ảnh quét với cửa sổ xem lại bảng quét với các thiết lập khác nhau) | |||
| · Notification: Chức năng cảnh báo trang trắng, ảnh màu/trắng đen, khổ giấy. | |||
| · Biên tập ảnh quét (xoay ảnh, xóa ảnh, chèn thêm hoặc thay thế một ảnh quét mới) | |||
| · Quét nhanh với 9 chức năng (có thể cấu hình được), quét tự động khi có tài liệu, phím bấm bỏ qua chế độ nạp giấy kép. | |||
| · Đặt tên tập tin theo thông tin vùng chỉ định (OCR), giá trị mã vạch (barcode)... | |||
| · Quét kết nối đến Sharepoint | |||
| Phần mềm kèm theo | ISIS driver | ||
| TWAIN driver | |||
| Image Capture Plus | |||
| Phụ kiện tùy chọn | · Phụ kiện quét phẳng A4 | ||
| Kích thước | 300 x 272 x 238 mm | ||
| Trọng lượng | 4 kg | ||


